Có 2 kết quả:
拧成一股绳 níng chéng yī gǔ shéng ㄋㄧㄥˊ ㄔㄥˊ ㄧ ㄍㄨˇ ㄕㄥˊ • 擰成一股繩 níng chéng yī gǔ shéng ㄋㄧㄥˊ ㄔㄥˊ ㄧ ㄍㄨˇ ㄕㄥˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) to twist together to form a rope
(2) (fig.) to unite
(3) to work together
(2) (fig.) to unite
(3) to work together
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) to twist together to form a rope
(2) (fig.) to unite
(3) to work together
(2) (fig.) to unite
(3) to work together
Bình luận 0