Có 2 kết quả:

拧成一股绳 níng chéng yī gǔ shéng ㄋㄧㄥˊ ㄔㄥˊ ㄧ ㄍㄨˇ ㄕㄥˊ擰成一股繩 níng chéng yī gǔ shéng ㄋㄧㄥˊ ㄔㄥˊ ㄧ ㄍㄨˇ ㄕㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to twist together to form a rope
(2) (fig.) to unite
(3) to work together

Từ điển Trung-Anh

(1) to twist together to form a rope
(2) (fig.) to unite
(3) to work together